Có 1 kết quả:

搭坐 dā zuò ㄉㄚ ㄗㄨㄛˋ

1/1

dā zuò ㄉㄚ ㄗㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to travel by
(2) to ride on

Bình luận 0